Norihisa Shimizu
2000 | →Consadole Sapporo |
---|---|
2011 | Avispa Fukuoka |
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1976 (45 tuổi) |
1995-2001 | Júbilo Iwata |
Tên đầy đủ | Norihisa Shimizu |
2002-2010 | Yokohama F. Marinos |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản |
English version Norihisa Shimizu
Norihisa Shimizu
2000 | →Consadole Sapporo |
---|---|
2011 | Avispa Fukuoka |
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1976 (45 tuổi) |
1995-2001 | Júbilo Iwata |
Tên đầy đủ | Norihisa Shimizu |
2002-2010 | Yokohama F. Marinos |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản |
Thực đơn
Norihisa ShimizuLiên quan
Norihisa ShimizuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Norihisa Shimizu